Nhiều năm có mặt tại thị trường Việt Nam, Universe Noble 47 chỗ luôn là dòng xe được ưa chuộng nhất trong các chuyến hành trình của bạn bởi sự ổn định, sang trọng và mạnh mẽ. Kế thừa và phát huy các ưu điểm của dòng sản phẩm Universe Noble, Nhà máy ô tô Đồng Vàng ra mắt sản phẩm HN47S hứa hẹn sẽ mang đến cho khách hàng những trải nghiệm về chất lượng vượt trên sự mong đợi. Động cơ Hino mạnh mẽ, linh kiện nhập khẩu đồng bộ cùng với thiết kế hiện đại sang trọng nhiều tiện ích sẽ đồng hành cùng quý khách trên mọi chặng đường.
Seats/Số chỗ ngồi | 45+1+1 |
Dimensions/Kích thước (mm) | |
Overall Length/ Chiều dài tổng thể | 12.200 |
Overall Width/ Chiều rộng tổng thể | 2.500 |
Overall Height/ Chiều cao tổng thể | 3.500 |
Wheel base/ Chiều dài cơ sở | 6.200 |
Min. Ground Clearance/ Khoảng sáng gầm xe | 195 |
Weights/ Trọng lượng (kg) | |
Curb Vehicle Weight/ Trọng lượng không tải | 12.210 |
Gross Vehicle Weight/ Trọng lượng toàn tải | 16.000 |
Engine/ Động cơ HINO | |
Type/ Loại động cơ | P11 - WD DIESEL |
Displacement/ Dung tích xi lanh (cc) | 10.520 |
Max Power/ Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 380/1900 |
Max Torque/ Mô-men xoắn cực đại (N.m/vòng/phút) | 1.600/(1.100-1.600) |
Phương thức cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Equipments/ Trang thiết bị khác | |
Transmission/ Hộp số | FASSTGEAR Công nghệ Mỹ 6DS180T, 6 số tiến ,1 số lùi |
Hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Brake/ Hệ thống phanh | Wabco nhập khẩu Hàn Quốc |
Phanh chính | Với cơ cấu phanh ở trục trước và trục sau kiểu tang trống được dẫn động khí nén hai dòng độc lập |
Phanh dừng | Dẫn động khí nén + Lò xo tích năng trong các bầu phanh tác dụng lên các bánh sau. |
Phanh hỗ trợ | Trang bị bộ chống hám cứng phanh ABS và hệ thống phanh điện từ TECAR |
Suspension/ Hệ thống treo | Bầu hơi Firestone - Mỹ |
Hệ thống treo trước | 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Tire/ Lốp xe trước / sau | 12R22.5/Dual 12R22.5 |
Max.Gradeability/ Độ dốc tối đa vượt được | 34% |
Duel tank/ Dung tích thùng nhiên liệu (lit) | 307 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 11.5 |
Fuel Cosumption/ Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | 15 |