Xe tải Đồng Vàng K6 Tải Trọng 5 Tấn Thùng Dài 5.2m

    Xe tải Đồng Vàng K6 là sản phẩm chiến lược được và được lắp ráp hoàn thiện tại Nhà máy ô tô Đồng Vàng.

    Đặc điểm vượt trội:

    - Động cơ Nissan ZD30D15-5N đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, công suất 150 mã lực.

    - Hộp số FAST hai tầng 6 cấp mượt mà.

    Tải trọng 5 tấn, hệ thống khung gầm được làm bằng thép hợp kim xử lý nhiệt với cường độ cao tạo nên kết cấu vững chắc và khả năng chịu tải lớn.

    - Bình nhiên liệu 125L giảm thiểu thời gian ra vào trạm xăng.

    - Hệ thống phun nhiên liệu điện tử đa điểm Common Rail giúp tối ưu hóa sử dụng nhiên liệu.

    - Hệ thống phanh khí nén, locke, phanh khí xả và hệ thống phánh ABS

    - Hệ thống điều hòa 2 chiều có sẵn theo xe.

    - Linh kiện nhập khẩu đồng bộ 100%.

    - Hỗ trợ trả góp lên tới 80%.

    Ngoại thất
    Nội Thất Xe
    Thùng xe
    Khung gầm
    Động cơ
    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 7950 x 2200 x 2980
    Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm  
    Chiều dài cơ sở mm  3800
    Khoảng sáng gầm xe mm 250
    Trọng lượng không tải kg 3905
    Tải trọng kg 5300
    Trọng lượng toàn bộ kg 8800
    Số chỗ ngồi Chỗ 03
    Tên động cơ  

    ZD30D15-5N (Công nghệ Nissan)

    Loại động cơ   Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
    Dung tích xi lanh cc 2.771
    Đường kính x hành trình piston mm 93 x 102
    Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 150 / 2.600
    Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 370 / 1.600
    Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
    Hộp số   Cơ khí, 6 số tiến,1 số lùi
    Tỷ số truyền chính  

    ih=7,46/5,35/3,82/2,73/1,95/1,40//////

     iR=7,46/1,95////

    Tỷ số truyền cuối   5.735
    Hệ thống lái   Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
    Hệ thống phanh   Phanh khí nén 2 dòng có trang bị hệ thống phanh ABS , Phanh khí xả
    Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    Sau   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực+ Thanh cân bằng
    Trước/ sau   7.50-16
    Khả năng leo dốc % 33
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7,2
    Tốc độ tối đa km/h 92
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 125