Hyundai County Đồng Vàng, được lắp ráp bởi Tổng công ty công nghiệp ô tô Việt Nam – CTCP Vinamotor Đồng Vàng. Xe được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại, được chuyển giao từ Hyundai Hàn Quốc, với linh kiện nhập khẩu 3 cục CKD, dưới sự giám sát của các kỹ sư hàng đầu trong lĩnh vực ô tô tại Việt Nam, mang tới cho khách hàng một dòng sản phẩm xe vận tải hành khách chất lượng số 1 trên thị trường hiện nay.
Seats/Số chỗ ngồi | 29 |
Dimensions/Kích thước (mm) | |
Overall Length/ Chiều dài tổng thể | 7.090 |
Overall Width/ Chiều rộng tổng thể | 2.090 |
Overall Height/ Chiều cao tổng thể | 2.750 |
Wheel base/ Chiều dài cơ sở | 4.085 |
Min. Ground Clearance/ Khoảng sáng gầm xe | 145 |
Weights/ Trọng lượng (kg) | |
Curb Vehicle Weight/ Trọng lượng không tải | 4.260 |
Gross Vehicle Weight/ Trọng lượng toàn tải | 6.460 |
Engine/ Động cơ | |
Type/ Loại động cơ | D4DD |
Displacement/ Dung tích xi lanh (cc) | 3907 |
Max Power/ Công suất cực đại (kW/vòng/phút) | 103/2800 |
Max Torque/ Mô-men xoắn cực đại (N.m/vòng/phút) | 273/1600 |
Equipments/ Trang thiết bị khác | |
Transmission/ Hộp số | 5 forward and 1 reserve speed 5 số tiến và 1 số lùi |
Hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Brake/ Hệ thống phanh | Drum Hydraulic, Vacuum sevo assist, dual circuit Tang trống, thủy lực, trợ lực chân không |
Suspension/ Hệ thống treo | Leaf spring with shock absorber, stabilizer bar Lá nhíp, ống giảm chấn, thanh cân bằng xe |
Tire/ Lốp xe | 7.00-R16 |
Max.Gradeability/ Độ dốc tối đa vượt được | 34% |
uel tank/ Dung tích thùng nhiên liệu (lit) | 100 |
Fuel Cosumption/ Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | 15 |
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
anh-dai-dien-xe-county | jpg |